Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ruì

Meanings: Sharp, keen (in terms of intellect or physically)., Sắc bén, nhạy bén (về trí tuệ hoặc vật lý)., ①见“锐”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①见“锐”。

Grammar: Thường dùng để mô tả sự sắc bén về trí óc hoặc giác quan. Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa.

Example: 他的眼光非常鋭利。

Example pinyin: tā de yǎn guāng fēi cháng ruì lì 。

Tiếng Việt: Ánh mắt của anh ấy rất tinh tường.

ruì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sắc bén, nhạy bén (về trí tuệ hoặc vật lý).

Sharp, keen (in terms of intellect or physically).

见“锐”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鋭 (ruì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung