Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鍄
Pinyin: kēng
Meanings: The loud sound made when metals collide with each other., Tiếng kim loại chạm nhau phát ra âm thanh lớn., ①古代一种打击乐器:“富者乘马鸣鍄。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①古代一种打击乐器:“富者乘马鸣鍄。”
Hán Việt reading: lương
Grammar: Thường được sử dụng như danh từ chỉ âm thanh trong câu miêu tả.
Example: 听到鍄的一声,大家都知道是金属相撞了。
Example pinyin: tīng dào liàng de yì shēng , dà jiā dōu zhī dào shì jīn shǔ xiàng zhuàng le 。
Tiếng Việt: Nghe tiếng 'keng' một cái, mọi người đều biết là kim loại đã va chạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng kim loại chạm nhau phát ra âm thanh lớn.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
lương
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The loud sound made when metals collide with each other.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“富者乘马鸣鍄。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!