Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鉴机识变

Pinyin: jiàn jī shí biàn

Meanings: To see through the situation and know how to adapt flexibly., Nhìn thấu tình thế và biết ứng biến linh hoạt., 察看时机,了解动向。[出处]《晋书·皇甫真载记》“燕朝无纲纪,实可图之,鉴机识变,唯皇甫真耳。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 〢, 丶, 金, 𠂉, 几, 木, 只, 讠, 亦, 又

Chinese meaning: 察看时机,了解动向。[出处]《晋书·皇甫真载记》“燕朝无纲纪,实可图之,鉴机识变,唯皇甫真耳。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt sự khéo léo trong xử lý tình huống.

Example: 成功人士往往能够鉴机识变。

Example pinyin: chéng gōng rén shì wǎng wǎng néng gòu jiàn jī shí biàn 。

Tiếng Việt: Những người thành công thường có khả năng nhìn thấu tình hình và ứng biến linh hoạt.

鉴机识变
jiàn jī shí biàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn thấu tình thế và biết ứng biến linh hoạt.

To see through the situation and know how to adapt flexibly.

察看时机,了解动向。[出处]《晋书·皇甫真载记》“燕朝无纲纪,实可图之,鉴机识变,唯皇甫真耳。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鉴机识变 (jiàn jī shí biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung