Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ěr

Meanings: Erbium - A chemical element (atomic number 68)., Erbium - Một nguyên tố hóa học (số nguyên tử 68)., ①见“铒”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①见“铒”。

Grammar: Danh từ chỉ tên khoa học, thường xuất hiện trong lĩnh vực hóa học hoặc công nghệ.

Example: 鉺是一种稀土元素。

Example pinyin: ěr shì yì zhǒng xī tǔ yuán sù 。

Tiếng Việt: Erbium là một nguyên tố đất hiếm.

ěr
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Erbium - Một nguyên tố hóa học (số nguyên tử 68).

Erbium - A chemical element (atomic number 68).

见“铒”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鉺 (ěr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung