Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Chromium - A chemical element (atomic number 24)., Chromium - Một nguyên tố hóa học (số nguyên tử 24)., ①见“铬”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 各, 金

Chinese meaning: ①见“铬”。

Grammar: Danh từ chỉ tên khoa học, thường gặp trong lĩnh vực hóa học hoặc vật liệu.

Example: 不锈钢中含有鉻元素。

Example pinyin: bú xiù gāng zhōng hán yǒu gè yuán sù 。

Tiếng Việt: Thép không gỉ chứa nguyên tố chromium.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chromium - Một nguyên tố hóa học (số nguyên tử 24).

Chromium - A chemical element (atomic number 24).

见“铬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鉻 (gè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung