Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 19921 to 19950 of 28922 total words

空肠
kōng cháng
Ruột non (phần đầu tiên của ruột non)
空腹便便
kōng fù pián pián
Bụng trống rỗng nhưng vẫn giả vờ giàu có...
空腹高心
kōng fù gāo xīn
Bụng đói nhưng lòng tự cao (ý chê bai sự...
空落
kōng luò
Trống trải, trống vắng (cảm giác cô đơn ...
空论
kōng lùn
Lý thuyết suông, lý luận hão huyền, khôn...
空话连篇
kōng huà lián piān
Toàn là lời nói suông, không mang tính t...
空谈快意
kōng tán kuài yì
Nói chuyện không thực tế, chỉ sướng miện...
空谷传声
kōng gǔ chuán shēng
Tiếng vọng trong thung lũng trống, ám ch...
空谷幽兰
kōng gǔ yōu lán
Hoa lan trong thung lũng hoang vắng, tượ...
空谷白驹
kōng gǔ bái jū
Ngựa trắng trong thung lũng trống, tượng...
空谷足音
kōng gǔ zú yīn
Âm thanh bước chân trong thung lũng trốn...
空费词说
kōng fèi cí shuō
Lãng phí lời nói mà không đem lại hiệu q...
空速
kōng sù
Tốc độ di chuyển trong không khí, đặc bi...
空门
kōng mén
Cửa Phật, Phật giáo; cũng có thể ám chỉ ...
空阒
kōng qù
Yên tĩnh, vắng lặng, không một bóng ngườ...
qiè
Trộm cắp, ăn trộm
qiè
Ăn trộm, đánh cắp.
窃位素餐
qiè wèi sù cān
Chiếm đoạt địa vị và hưởng lợi bất chính
窃听
qiè tīng
Nghe lén, do thám
窃命
qiè mìng
Đánh cắp mạng sống, giết người để chiếm ...
窃国
qiè guó
Đánh cắp quyền lực quốc gia, chiếm đoạt ...
窃夺
qiè duó
Chiếm đoạt bằng cách lén lút hoặc phi ph...
窃密
qiè mì
Đánh cắp bí mật, đặc biệt là thông tin m...
窃据
qiè jù
Chiếm giữ một cách phi pháp hoặc không c...
窃据要津
qiè jù yào jīn
Chiếm giữ một vị trí quan trọng một cách...
窃玉偷香
qiè yù tōu xiāng
Chỉ hành vi trộm cắp hoặc chiếm lấy nhữn...
窃窃私议
qiè qiè sī yì
Bàn tán riêng tư, nhỏ tiếng
窃钩窃国
qiè gōu qiè guó
Trộm cái móc áo cũng như trộm cả nước - ...
窄巴
zhǎi ba
Chật chội, khó chịu (miền Bắc Trung Quốc...
窄带
zhǎi dài
Dải băng tần hẹp (trong công nghệ viễn t...

Showing 19921 to 19950 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...