Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 空落

Pinyin: kōng luò

Meanings: Empty and desolate (a feeling of loneliness or lack of presence)., Trống trải, trống vắng (cảm giác cô đơn hoặc thiếu sự hiện diện của ai/cái gì)., ①空旷冷落。[例]父亲上夜班去了,家里空落无人。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 工, 穴, 洛, 艹

Chinese meaning: ①空旷冷落。[例]父亲上夜班去了,家里空落无人。

Example: 这大房子一个人住,显得有些空落。

Example pinyin: zhè dà fáng zi yí gè rén zhù , xiǎn de yǒu xiē kōng luò 。

Tiếng Việt: Ngôi nhà lớn này chỉ có một mình ở, cảm thấy hơi trống trải.

空落
kōng luò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trống trải, trống vắng (cảm giác cô đơn hoặc thiếu sự hiện diện của ai/cái gì).

Empty and desolate (a feeling of loneliness or lack of presence).

空旷冷落。父亲上夜班去了,家里空落无人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

空落 (kōng luò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung