Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qiè

Meanings: To steal or pilfer., Ăn trộm, đánh cắp., ①私下;私自。多用作谦词。[例]窃自恕。——《战国策·赵策》。*②窃爱怜之。*③窃以为媪。[例]窃以为与君实游。——宋·王安石《答司马谏议书》。[合]窃念(私下想念。表示个人意见的谦辞);窃惟(私下思惟);窃比(谦词。私自比拟);窃言(私下谈论);窃庇(私下包庇);窃窃(暗中;偷偷地);窃议(私下议论;私自评论)。*④偷偷地。[例]窃骂侯生。——《史记·魏公子列传》。[例]窥父不在,窃发盆。——《聊斋志异·促织》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 切, 穴

Chinese meaning: ①私下;私自。多用作谦词。[例]窃自恕。——《战国策·赵策》。*②窃爱怜之。*③窃以为媪。[例]窃以为与君实游。——宋·王安石《答司马谏议书》。[合]窃念(私下想念。表示个人意见的谦辞);窃惟(私下思惟);窃比(谦词。私自比拟);窃言(私下谈论);窃庇(私下包庇);窃窃(暗中;偷偷地);窃议(私下议论;私自评论)。*④偷偷地。[例]窃骂侯生。——《史记·魏公子列传》。[例]窥父不在,窃发盆。——《聊斋志异·促织》。

Hán Việt reading: thiết

Grammar: Động từ ít dùng trong văn nói hàng ngày, thường xuất hiện trong văn bản viết.

Example: 有人在偷东西。

Example pinyin: yǒu rén zài tōu dōng xī 。

Tiếng Việt: Có người đang ăn trộm đồ.

qiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ăn trộm, đánh cắp.

thiết

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To steal or pilfer.

私下;私自。多用作谦词。窃自恕。——《战国策·赵策》

窃爱怜之

窃以为媪。窃以为与君实游。——宋·王安石《答司马谏议书》。窃念(私下想念。表示个人意见的谦辞);窃惟(私下思惟);窃比(谦词。私自比拟);窃言(私下谈论);窃庇(私下包庇);窃窃(暗中;偷偷地);窃议(私下议论;私自评论)

偷偷地。窃骂侯生。——《史记·魏公子列传》。窥父不在,窃发盆。——《聊斋志异·促织》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃 (qiè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung