Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 窃听

Pinyin: qiè tīng

Meanings: To eavesdrop, to wiretap, Nghe lén, do thám, ①偷听。[例]窃听参议院会议内容。[例]窃听一次会议。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 切, 穴, 口, 斤

Chinese meaning: ①偷听。[例]窃听参议院会议内容。[例]窃听一次会议。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh gián điệp hoặc do thám.

Example: 国家安全局正在窃听嫌疑人的电话。

Example pinyin: guó jiā ān quán jú zhèng zài qiè tīng xián yí rén de diàn huà 。

Tiếng Việt: Cơ quan an ninh quốc gia đang nghe lén điện thoại của nghi phạm.

窃听
qiè tīng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghe lén, do thám

To eavesdrop, to wiretap

偷听。窃听参议院会议内容。窃听一次会议

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

窃听 (qiè tīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung