Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窃夺
Pinyin: qiè duó
Meanings: To seize or capture stealthily or illegally, Chiếm đoạt bằng cách lén lút hoặc phi pháp, ①窃取抢夺。[例]窃夺国家大权。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 切, 穴, 大, 寸
Chinese meaning: ①窃取抢夺。[例]窃夺国家大权。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả hành động chiếm đoạt mang tính chất bí mật hoặc phi pháp.
Example: 敌军企图窃夺我们的阵地。
Example pinyin: dí jūn qǐ tú qiè duó wǒ men de zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân địch cố gắng chiếm đoạt trận địa của chúng ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt bằng cách lén lút hoặc phi pháp
Nghĩa phụ
English
To seize or capture stealthily or illegally
Nghĩa tiếng trung
中文释义
窃取抢夺。窃夺国家大权
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!