Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 窄带
Pinyin: zhǎi dài
Meanings: Narrowband (in telecommunications), Dải băng tần hẹp (trong công nghệ viễn thông), ①一端缝到外衣上而活动端则系在钮扣上。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 乍, 穴, 冖, 卅, 巾
Chinese meaning: ①一端缝到外衣上而活动端则系在钮扣上。
Grammar: Thuật ngữ kỹ thuật, liên quan đến lĩnh vực viễn thông và công nghệ.
Example: 这种通信技术使用窄带信号。
Example pinyin: zhè zhǒng tōng xìn jì shù shǐ yòng zhǎi dài xìn hào 。
Tiếng Việt: Công nghệ truyền thông này sử dụng tín hiệu dải băng hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dải băng tần hẹp (trong công nghệ viễn thông)
Nghĩa phụ
English
Narrowband (in telecommunications)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一端缝到外衣上而活动端则系在钮扣上
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!