Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18001 to 18030 of 28922 total words

Một loại đá quý hiếm màu đen hoặc xanh đ...
zhēn
Một loại đá quý hiếm mang ý nghĩa cát tư...
guī
Ngọc quý, vật báu
瑰奇
guī qí
Lạ lùng và đẹp đẽ; thường dùng để chỉ nh...
瑰玮
guī wěi
Đẹp đẽ và quý giá, thường dùng để miêu t...
tiàn
Ngọc trang trí trong các nghi lễ xưa.
qiāng
Âm thanh leng keng của ngọc va chạm.
jué
Một loại ngọc bích có màu xanh lam hoặc ...
zhǎo
Một dạng viên ngọc nhỏ, thường được dùng...
yáo
Đá quý, ngọc đẹp.
瑶台琼室
yáo tái qióng shì
Cung điện bằng ngọc và đá quý, biểu tượn...
瑶台银阙
yáo tái yín què
Đài ngọc và cung điện bạc, ám chỉ thiên ...
瑶林玉树
yáo lín yù shù
Rừng ngọc và cây ngọc, ám chỉ cảnh đẹp t...
瑶池女使
yáo chí nǚ shǐ
Tiên nữ phục vụ tại ao Dao Trì, biểu tượ...
cuǐ
Sáng chói, lấp lánh.
璀璨
cuǐ càn
Rực rỡ, lấp lánh (thường để miêu tả ánh ...
璀璨夺目
cuǐ càn duó mù
Lấp lánh chói mắt, gây sự chú ý mạnh mẽ.
lín
Vẻ sáng lấp lánh của ngọc hoặc đá quý.
jìn
Một loại đá quý màu đỏ.
Một loại ngọc bích hình tròn có lỗ ở giữ...
璧谢
bì xiè
Từ chối một cách lịch sự, thường dùng tr...
璧赵
bì zhào
Từ chỉ việc trả lại đồ quý giá hoặc hoàn...
zǎo
Một loại ngọc trai hoặc đá quý, ít gặp t...
dāng
Vật trang sức làm bằng ngọc, thường đeo ...
liǔ
Tên gọi của một loại ngọc đặc biệt, hiếm...
jìn
Một loại ngọc có hoa văn hoặc hình dạng ...
yǐn
Một loại ngọc quý hiếm, ít được nhắc tới...
qióng
Ngọc đẹp (thường để chỉ thứ gì đó quý gi...
mín
Loại ngọc có vân giống mây.
瓜分
guā fēn
Chia cắt, phân chia (như cách chia dưa h...

Showing 18001 to 18030 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...