Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 18001 to 18030 of 28899 total words

cuǐ
Sáng chói, lấp lánh.
璀璨
cuǐ càn
Rực rỡ, lấp lánh (thường để miêu tả ánh ...
璀璨夺目
cuǐ càn duó mù
Lấp lánh chói mắt, gây sự chú ý mạnh mẽ.
lín
Vẻ sáng lấp lánh của ngọc hoặc đá quý.
jìn
Một loại đá quý màu đỏ.
Một loại ngọc bích hình tròn có lỗ ở giữ...
璧谢
bì xiè
Từ chối một cách lịch sự, thường dùng tr...
璧赵
bì zhào
Từ chỉ việc trả lại đồ quý giá hoặc hoàn...
zǎo
Một loại ngọc trai hoặc đá quý, ít gặp t...
dāng
Vật trang sức làm bằng ngọc, thường đeo ...
liǔ
Tên gọi của một loại ngọc đặc biệt, hiếm...
jìn
Một loại ngọc có hoa văn hoặc hình dạng ...
yǐn
Một loại ngọc quý hiếm, ít được nhắc tới...
qióng
Ngọc đẹp (thường để chỉ thứ gì đó quý gi...
mín
Loại ngọc có vân giống mây.
瓜分
guā fēn
Chia cắt, phân chia
瓜分鼎峙
guā fēn dǐng zhì
Chia cắt và đối lập nhau, ám chỉ các thế...
瓜剖豆分
guā pōu dòu fēn
Chia cắt nhỏ ra như bổ dưa và tách đậu, ...
瓜区豆分
guā qū dòu fēn
Phân chia rõ ràng từng khu vực, giống nh...
瓜连蔓引
guā lián màn yǐn
Mối quan hệ kéo dài và lan rộng, giống n...
瓣膜
bàn mó
Van tim hoặc van trong cơ thể con người ...
ráng
Phần ruột bên trong của một số loại quả ...
瓦全
wǎ quán
Giữ gìn sự toàn vẹn, không để bị phá vỡ.
瓦合之卒
wǎ hé zhī zú
Những kẻ kết hợp tạm bợ, dễ tan rã.
瓦器蚌盘
wǎ qì bàng pán
Đồ gốm và khay bằng vỏ sò, chỉ đồ vật đơ...
瓦当
wǎ dàng
Miếng ngói trang trí ở đầu hồi mái nhà.
瓦影之鱼
wǎ yǐng zhī yú
Con cá dưới bóng ngói, chỉ những kẻ sống...
瓦砾
wǎ lì
Đống gạch vỡ, đổ nát sau khi có thiên ta...
瓦解
wǎ jiě
Sụp đổ, tan rã, phân hóa.
瓦解冰泮
wǎ jiě bīng pàn
Tan rã như băng tuyết tan (ý nói hoàn to...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...