Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 璀璨

Pinyin: cuǐ càn

Meanings: Dazzling, sparkling (usually describing light or beauty)., Rực rỡ, lấp lánh (thường để miêu tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp)., ①形容佩玉相撞的声音。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 32

Radicals: 崔, 王, 粲

Chinese meaning: ①形容佩玉相撞的声音。

Grammar: Thường dùng như tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Có thể đứng trước danh từ hoặc kết hợp với động từ '显得'.

Example: 这颗钻石在阳光下显得格外璀璨。

Example pinyin: zhè kē zuàn shí zài yáng guāng xià xiǎn de gé wài cuǐ càn 。

Tiếng Việt: Viên kim cương này dưới ánh mặt trời trông đặc biệt lấp lánh.

璀璨
cuǐ càn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, lấp lánh (thường để miêu tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp).

Dazzling, sparkling (usually describing light or beauty).

形容佩玉相撞的声音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

璀璨 (cuǐ càn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung