Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zǎo

Meanings: A type of pearl or gemstone, rarely encountered in daily life., Một loại ngọc trai hoặc đá quý, ít gặp trong đời sống hằng ngày., ①古代皇冠前下垂的装饰,用彩色丝线串玉而成,状如水藻。[据]璪,玉饰如水藻之文。从玉,璪声。——《说文》。[例]璪火粉米。——《虞书》。按,此假借为藻。[例]祭之日,王被璪以象天,戴冠,璪十有二旒,则天数也。——《礼记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 喿, 王

Chinese meaning: ①古代皇冠前下垂的装饰,用彩色丝线串玉而成,状如水藻。[据]璪,玉饰如水藻之文。从玉,璪声。——《说文》。[例]璪火粉米。——《虞书》。按,此假借为藻。[例]祭之日,王被璪以象天,戴冠,璪十有二旒,则天数也。——《礼记》。

Hán Việt reading: tảo

Grammar: Danh từ đơn âm tiết, thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả về trang sức hoặc báu vật.

Example: 这件艺术品装饰着许多精美的璪。

Example pinyin: zhè jiàn yì shù pǐn zhuāng shì zhe xǔ duō jīng měi de zǎo 。

Tiếng Việt: Tác phẩm nghệ thuật này được trang trí bằng nhiều viên ngọc trai tuyệt đẹp.

zǎo
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ngọc trai hoặc đá quý, ít gặp trong đời sống hằng ngày.

tảo

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A type of pearl or gemstone, rarely encountered in daily life.

古代皇冠前下垂的装饰,用彩色丝线串玉而成,状如水藻。璪,玉饰如水藻之文。从玉,璪声。——《说文》。璪火粉米。——《虞书》。按,此假借为藻。祭之日,王被璪以象天,戴冠,璪十有二旒,则天数也。——《礼记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

璪 (zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung