Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 璧赵
Pinyin: bì zhào
Meanings: A term referring to returning precious items or giving back what was received (rarely used)., Từ chỉ việc trả lại đồ quý giá hoặc hoàn trả những gì nhận được (ít phổ biến)., ①将物品完整无损地归还原主。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 玉, 辟, 㐅, 走
Chinese meaning: ①将物品完整无损地归还原主。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường liên quan đến các ngữ cảnh mang tính chất lịch sử hoặc văn hóa.
Example: 他践行了璧赵的原则。
Example pinyin: tā jiàn xíng le bì zhào de yuán zé 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thực hiện nguyên tắc trả lại những gì nhận được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Từ chỉ việc trả lại đồ quý giá hoặc hoàn trả những gì nhận được (ít phổ biến).
Nghĩa phụ
English
A term referring to returning precious items or giving back what was received (rarely used).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
将物品完整无损地归还原主
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!