Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: lín

Meanings: The shimmering appearance of jade or precious stones., Vẻ sáng lấp lánh của ngọc hoặc đá quý., ①玉的光彩。[合]璘彬,璘斌,璘豳,璘班,璘玢(光彩缤纷的样子);璘璘(明亮闪烁的样子)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 王, 粦

Chinese meaning: ①玉的光彩。[合]璘彬,璘斌,璘豳,璘班,璘玢(光彩缤纷的样子);璘璘(明亮闪烁的样子)。

Hán Việt reading: lân

Grammar: Ít khi đứng độc lập, thường được sử dụng trong các tổ hợp từ chuyên ngành về ngọc hoặc đá quý.

Example: 这块玉石散发出美丽的璘光。

Example pinyin: zhè kuài yù shí sàn fā chū měi lì de lín guāng 。

Tiếng Việt: Khối ngọc này phát ra ánh sáng lấp lánh đẹp đẽ.

lín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ sáng lấp lánh của ngọc hoặc đá quý.

lân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

The shimmering appearance of jade or precious stones.

玉的光彩。璘彬,璘斌,璘豳,璘班,璘玢(光彩缤纷的样子);璘璘(明亮闪烁的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...