Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuǐ

Meanings: Bright and sparkling., Sáng chói, lấp lánh., ①用本义。[例]琪树璀璨而垂珠。——孙绰《游天台山赋》。[合]璀采(色彩鲜明);璀璀(鲜明的样子);璀错(文饰繁杂的样子);璀玮(华丽)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 崔, 王

Chinese meaning: ①用本义。[例]琪树璀璨而垂珠。——孙绰《游天台山赋》。[合]璀采(色彩鲜明);璀璀(鲜明的样子);璀错(文饰繁杂的样子);璀玮(华丽)。

Hán Việt reading: thôi

Grammar: Thường đi kèm với từ khác như 璀璨 (cuǐ càn) để tạo thành tính từ ghép miêu tả sự rực rỡ, lấp lánh.

Example: 这颗钻石在阳光下显得格外璀璨。

Example pinyin: zhè kē zuàn shí zài yáng guāng xià xiǎn de gé wài cuǐ càn 。

Tiếng Việt: Viên kim cương này dưới ánh mặt trời trông càng thêm lấp lánh.

cuǐ
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng chói, lấp lánh.

thôi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bright and sparkling.

用本义。琪树璀璨而垂珠。——孙绰《游天台山赋》。璀采(色彩鲜明);璀璀(鲜明的样子);璀错(文饰繁杂的样子);璀玮(华丽)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...