Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 璀璨夺目

Pinyin: cuǐ càn duó mù

Meanings: Dazzlingly bright, drawing strong attention., Lấp lánh chói mắt, gây sự chú ý mạnh mẽ., ①黑色的美石。*②黑玉:“玉有九色,元(玄)如澄水曰瑿。”*③黑色的琥珀:“琥珀最贵者名曰瑿,红而微带黑,然昼见则黑,灯光下则红甚也。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 43

Radicals: 崔, 王, 粲, 大, 寸, 目

Chinese meaning: ①黑色的美石。*②黑玉:“玉有九色,元(玄)如澄水曰瑿。”*③黑色的琥珀:“琥珀最贵者名曰瑿,红而微带黑,然昼见则黑,灯光下则红甚也。”

Grammar: Thường dùng để mô tả ánh sáng hoặc vật gì đó nổi bật. Thuộc nhóm cụm từ cố định (成语 - thành ngữ).

Example: 夜晚的城市灯光璀璨夺目。

Example pinyin: yè wǎn de chéng shì dēng guāng cuǐ càn duó mù 。

Tiếng Việt: Ánh đèn thành phố vào ban đêm thật lấp lánh và thu hút.

璀璨夺目
cuǐ càn duó mù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lấp lánh chói mắt, gây sự chú ý mạnh mẽ.

Dazzlingly bright, drawing strong attention.

黑色的美石

黑玉

“玉有九色,元(玄)如澄水曰瑿。”

黑色的琥珀

“琥珀最贵者名曰瑿,红而微带黑,然昼见则黑,灯光下则红甚也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

璀璨夺目 (cuǐ càn duó mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung