Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15841 to 15870 of 28922 total words

fàn
Trôi nổi, lan rộng.
zhì
Một loại đá quý hoặc ngọc.
pìn
Một loại đá quý hiếm hoặc đá pha lê.
汗不敢出
hàn bù gǎn chū
Mồ hôi không dám đổ ra (diễn tả trạng th...
汗出洽背
hàn chū qià bèi
Mồ hôi chảy ướt đẫm lưng (diễn tả tình t...
汗血盐车
hàn xuè yán chē
Một thành ngữ chỉ sự khổ cực và nỗ lực t...
汗青
hàn qīng
Sử sách (cổ xưa viết trên thẻ tre)
汗青头白
hàn qīng tóu bái
Ghi công danh trong sử sách dù đầu bạc
汗颜无地
hàn yán wú dì
Xấu hổ đến mức không còn chỗ đứng
汗马之功
hàn mǎ zhī gōng
Công lao to lớn nhờ sự nỗ lực bền bỉ
汗马之劳
hàn mǎ zhī láo
Công sức to lớn (như ngựa chạy mệt mỏi đ...
汗马功劳
hàn mǎ gōng láo
Công lao to lớn nhờ làm việc chăm chỉ
hàn
Mồ hôi (kiểu chữ cổ, ít dùng)
汝南晨鸡
Rǔ nán chén jī
Gà gáy sớm ở Nhữ Nam (ẩn dụ cho người cầ...
汞弧
gǒng hú
Hồ quang thủy ngân
池鱼堂燕
chí yú táng yàn
Chỉ người vô tội bị vạ lây do hoàn cảnh ...
池鱼幕燕
chí yú mù yàn
So sánh những người bị ảnh hưởng bởi tìn...
池鱼林木
chí yú lín mù
Cá trong ao và cây trong rừng, biểu tượn...
池鱼笼鸟
chí yú lóng niǎo
Cá trong ao, chim trong lồng, ám chỉ cuộ...
污名
wū míng
Tiếng xấu, điều tiếng, danh tiếng không ...
污损
wū sǔn
Làm bẩn, làm hỏng, làm ô uế
污泥浊水
wū ní zhuó shuǐ
Bùn lầy nước đục, chỉ hoàn cảnh bẩn thỉu...
污浊
wū zhuó
Ô nhiễm, bẩn thỉu, không sạch sẽ (thường...
污痕
wū hén
Vết bẩn, dấu vết bẩn còn lại sau khi bị ...
污秽
wū huì
Bẩn thỉu, ô uế (cả nghĩa đen và nghĩa bó...
污蔑
wū miè
Vu khống, phỉ báng, làm mất danh dự của ...
污言秽语
wū yán huì yǔ
Lời nói thô tục, bẩn thỉu
汤剂
tāng jì
Thuốc sắc (thuốc Đông y dạng nước)
汤汤
shāng shāng
Mô tả dòng nước chảy mạnh mẽ
汤镬
tāng huò
Nồi nước sôi (thường dùng trong hình phạ...

Showing 15841 to 15870 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...