Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污损
Pinyin: wū sǔn
Meanings: To stain, to damage, to pollute, Làm bẩn, làm hỏng, làm ô uế, ①损害且搞脏。[例]污损公家东西。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 亏, 氵, 员, 扌
Chinese meaning: ①损害且搞脏。[例]污损公家东西。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng với nghĩa tiêu cực. Đối tượng bị làm bẩn (tên vật) thường đứng trước động từ này.
Example: 这本书的封面被污损了。
Example pinyin: zhè běn shū de fēng miàn bèi wū sǔn le 。
Tiếng Việt: Bìa cuốn sách này đã bị làm bẩn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm bẩn, làm hỏng, làm ô uế
Nghĩa phụ
English
To stain, to damage, to pollute
Nghĩa tiếng trung
中文释义
损害且搞脏。污损公家东西
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!