Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗青头白

Pinyin: hàn qīng tóu bái

Meanings: Achieving fame and being recorded in history even when old, Ghi công danh trong sử sách dù đầu bạc, 指书写成,人也老了。[出处]语出唐·刘知几《史通·忤时》“每欲记一事载一言,皆阁笔相视,含毫不断。故头白可期,而汗青无日。”[例]庶人有定守,事易考成,在各官可免~之讥,而臣等亦得以逭旷职素飧之咎矣。——明·张居正《纂修事宜疏》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 干, 氵, 月, 龶, 头, 白

Chinese meaning: 指书写成,人也老了。[出处]语出唐·刘知几《史通·忤时》“每欲记一事载一言,皆阁笔相视,含毫不断。故头白可期,而汗青无日。”[例]庶人有定守,事易考成,在各官可免~之讥,而臣等亦得以逭旷职素飧之咎矣。——明·张居正《纂修事宜疏》。

Grammar: Thành ngữ, thường dùng để nhấn mạnh nỗ lực và hy sinh lâu dài.

Example: 他立志要汗青头白。

Example pinyin: tā lì zhì yào hàn qīng tóu bái 。

Tiếng Việt: Anh ta quyết tâm ghi tên mình vào sử sách dù có già đi.

汗青头白
hàn qīng tóu bái
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghi công danh trong sử sách dù đầu bạc

Achieving fame and being recorded in history even when old

指书写成,人也老了。[出处]语出唐·刘知几《史通·忤时》“每欲记一事载一言,皆阁笔相视,含毫不断。故头白可期,而汗青无日。”[例]庶人有定守,事易考成,在各官可免~之讥,而臣等亦得以逭旷职素飧之咎矣。——明·张居正《纂修事宜疏》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗青头白 (hàn qīng tóu bái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung