Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 污痕

Pinyin: wū hén

Meanings: Dirty mark, trace of dirt left after being stained., Vết bẩn, dấu vết bẩn còn lại sau khi bị làm bẩn., ①指脏的痕迹。[例]污痕累累。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亏, 氵, 疒, 艮

Chinese meaning: ①指脏的痕迹。[例]污痕累累。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đi kèm với các từ chỉ vị trí hoặc nguyên nhân gây bẩn. Ví dụ: 墨水的污痕 (vết bẩn do mực).

Example: 桌面上还留有墨水的污痕。

Example pinyin: zhuō miàn shàng hái liú yǒu mò shuǐ de wū hén 。

Tiếng Việt: Trên mặt bàn vẫn còn vết mực bẩn.

污痕
wū hén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết bẩn, dấu vết bẩn còn lại sau khi bị làm bẩn.

Dirty mark, trace of dirt left after being stained.

指脏的痕迹。污痕累累

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

污痕 (wū hén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung