Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 池鱼堂燕

Pinyin: chí yú táng yàn

Meanings: Refers to innocent people being implicated due to surrounding circumstances or environment., Chỉ người vô tội bị vạ lây do hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh., 比喻无辜受祸。[出处]清·孔尚任《桃花扇·归山》“俺来此携琴访友,并不曾流连夜晓。无端的池鱼堂燕一时烧。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 也, 氵, 一, 田, 𠂊, 土, 北, 口, 廿, 灬

Chinese meaning: 比喻无辜受祸。[出处]清·孔尚任《桃花扇·归山》“俺来此携琴访友,并不曾流连夜晓。无端的池鱼堂燕一时烧。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn viết hoặc nói chuyện trang trọng. Vị trí có thể linh hoạt tùy theo câu nhưng thường đứng cuối câu.

Example: 公司倒闭,员工们成了池鱼堂燕。

Example pinyin: gōng sī dǎo bì , yuán gōng men chéng le chí yú táng yàn 。

Tiếng Việt: Công ty phá sản, nhân viên trở thành những người bị liên lụy oan uổng.

池鱼堂燕
chí yú táng yàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ người vô tội bị vạ lây do hoàn cảnh hoặc môi trường xung quanh.

Refers to innocent people being implicated due to surrounding circumstances or environment.

比喻无辜受祸。[出处]清·孔尚任《桃花扇·归山》“俺来此携琴访友,并不曾流连夜晓。无端的池鱼堂燕一时烧。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

池鱼堂燕 (chí yú táng yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung