Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 污泥浊水
Pinyin: wū ní zhuó shuǐ
Meanings: Muddy water; metaphor for dirty, chaotic, or corrupt circumstances, Bùn lầy nước đục, chỉ hoàn cảnh bẩn thỉu, hỗn loạn hoặc xấu xa, 比喻一切落后、腐朽和反动的东西。[例]他决心痛改前非,用劳动的汗水洗刷身上的污泥浊水。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 亏, 氵, 尼, 虫, ㇇, 丿, 乀, 亅
Chinese meaning: 比喻一切落后、腐朽和反动的东西。[例]他决心痛改前非,用劳动的汗水洗刷身上的污泥浊水。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa ẩn dụ, thường dùng để mô tả một môi trường hoặc tình huống xấu cần được cải thiện.
Example: 这个地方曾经是污泥浊水,但现在经过整治已经焕然一新。
Example pinyin: zhè gè dì fāng céng jīng shì wū ní zhuó shuǐ , dàn xiàn zài jīng guò zhěng zhì yǐ jīng huàn rán yì xīn 。
Tiếng Việt: Nơi này từng là bùn lầy nước đục, nhưng giờ đây sau khi được cải tạo đã trở nên sạch sẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bùn lầy nước đục, chỉ hoàn cảnh bẩn thỉu, hỗn loạn hoặc xấu xa
Nghĩa phụ
English
Muddy water; metaphor for dirty, chaotic, or corrupt circumstances
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻一切落后、腐朽和反动的东西。[例]他决心痛改前非,用劳动的汗水洗刷身上的污泥浊水。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế