Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汗出洽背

Pinyin: hàn chū qià bèi

Meanings: Sweat flows down soaking the back (describes profuse sweating due to heat or anxiety)., Mồ hôi chảy ướt đẫm lưng (diễn tả tình trạng đổ mồ hôi nhiều do nóng bức hoặc lo lắng)., 形容非常恐惧或非肠怕。同汗流浃背”。[出处]《汉书·王陵传》“[周勃]汗出洽背,愧不能对。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 干, 氵, 凵, 屮, 合, 北, 月

Chinese meaning: 形容非常恐惧或非肠怕。同汗流浃背”。[出处]《汉书·王陵传》“[周勃]汗出洽背,愧不能对。”

Grammar: Thành ngữ miêu tả hành động sinh lý, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh về điều kiện môi trường hoặc cảm xúc.

Example: 天气太热,他汗出洽背。

Example pinyin: tiān qì tài rè , tā hàn chū qià bèi 。

Tiếng Việt: Trời quá nóng, anh ấy mồ hôi ướt đẫm lưng.

汗出洽背
hàn chū qià bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mồ hôi chảy ướt đẫm lưng (diễn tả tình trạng đổ mồ hôi nhiều do nóng bức hoặc lo lắng).

Sweat flows down soaking the back (describes profuse sweating due to heat or anxiety).

形容非常恐惧或非肠怕。同汗流浃背”。[出处]《汉书·王陵传》“[周勃]汗出洽背,愧不能对。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汗出洽背 (hàn chū qià bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung