Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15601 to 15630 of 28922 total words

比丘
bǐ qiū
Tỳ kheo (nhà sư nam trong Phật giáo).
比众不同
bǐ zhòng bù tóng
Khác biệt so với đám đông; nổi bật giữa ...
比例因子
bǐ lì yīn zǐ
Hệ số tỷ lệ.
比例失调
bǐ lì shī tiáo
Mất cân đối tỷ lệ.
比偶
bǐ ǒu
Cặp đôi, cặp so sánh.
比及
bǐ jí
Đến khi, khi đến lúc nào đó.
比年不登
bǐ nián bù dēng
Nhiều năm liền mất mùa, thất thu liên tụ...
比德
bǐ dé
So sánh về đức hạnh, phẩm chất đạo đức (...
比户可封
bǐ hù kě fēng
Hàng xóm láng giềng đều tốt đẹp, chỉ xã ...
比权量力
bǐ quán liàng lì
So sánh quyền lực và sức mạnh của các bê...
比比
bǐ bǐ
Khắp nơi, đầy rẫy (dùng để nhấn mạnh số ...
比比皆是
bǐ bǐ jiē shì
Nhiều vô kể, ở đâu cũng có, khắp nơi.
比比皆然
bǐ bǐ jiē rán
Chỗ nào cũng vậy, ở đâu cũng giống nhau,...
比热
bǐ rè
Tỷ nhiệt - lượng nhiệt cần thiết để làm ...
比物丑类
bǐ wù chǒu lèi
So sánh những thứ xấu xí hoặc kém cỏi tr...
比物假事
bǐ wù jiǎ shì
So sánh các sự vật và việc không có thật...
比物属事
bǐ wù shǔ shì
Gộp những thứ thuộc về cùng một loại hay...
比物此志
bǐ wù cǐ zhì
So sánh vật này với mục đích của nó.
比物连类
bǐ wù lián lèi
Liên kết các sự vật tương tự với nhau.
比目连枝
bǐ mù lián zhī
Chỉ những cặp đôi yêu thương nhau, gắn b...
比类从事
bǐ lèi cóng shì
Dùng phương pháp so sánh để giải quyết v...
比翼
bǐ yì
Bay cạnh nhau (thường chỉ loài chim); đô...
比翼双飞
bǐ yì shuāng fēi
Bay song song, ám chỉ cặp đôi luôn bên n...
毕业设计
bì yè shè jì
Dự án tốt nghiệp, đồ án tốt nghiệp
毕力同心
bì lì tóng xīn
Cùng nhau đoàn kết và nỗ lực hết mình
毕命
bì mìng
Hy sinh mạng sống, bỏ mạng
毕恭毕敬
bì gōng bì jìng
Rất cung kính, rất lễ phép
毕生
bì shēng
Suốt đời, cả cuộc đời
毕雨箕风
bì yǔ jī fēng
Mưa gió không ngừng, chỉ thời tiết khắc ...
毗连
pí lián
Tiếp giáp, liền kề

Showing 15601 to 15630 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...