Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15601 to 15630 of 28899 total words

比比
bǐ bǐ
Khắp nơi, đầy rẫy (dùng để nhấn mạnh số ...
比比皆是
bǐ bǐ jiē shì
Khắp nơi đều có, phổ biến
比比皆然
bǐ bǐ jiē rán
Chỗ nào cũng vậy, ở đâu cũng giống nhau,...
比热
bǐ rè
Tỷ nhiệt - lượng nhiệt cần thiết để làm ...
比物丑类
bǐ wù chǒu lèi
So sánh những thứ xấu xí hoặc kém cỏi tr...
比物假事
bǐ wù jiǎ shì
So sánh các sự vật và việc không có thật...
比物属事
bǐ wù shǔ shì
Gộp những thứ thuộc về cùng một loại hay...
比物此志
bǐ wù cǐ zhì
So sánh vật này với mục đích của nó.
比物连类
bǐ wù lián lèi
Liên kết các sự vật tương tự với nhau.
比目连枝
bǐ mù lián zhī
Chỉ những cặp đôi yêu thương nhau, gắn b...
比类从事
bǐ lèi cóng shì
Dùng phương pháp so sánh để giải quyết v...
比翼
bǐ yì
Bay cạnh nhau (thường chỉ loài chim); đô...
比翼双飞
bǐ yì shuāng fēi
Bay song song, ám chỉ cặp đôi luôn bên n...
毕业设计
bì yè shè jì
Dự án tốt nghiệp, đồ án tốt nghiệp
毕力同心
bì lì tóng xīn
Cùng nhau đoàn kết và nỗ lực hết mình
毕命
bì mìng
Hy sinh mạng sống, bỏ mạng
毕恭毕敬
bì gōng bì jìng
Rất cung kính, rất lễ phép
毕生
bì shēng
Suốt đời, cả cuộc đời
毕雨箕风
bì yǔ jī fēng
Mưa gió không ngừng, chỉ thời tiết khắc ...
毗连
pí lián
Tiếp giáp, liền kề
毗邻
pí lín
Sát bên, kế cận
毗陵
pí líng
Tên cổ của một vùng đất ở Trung Quốc (na...
Biên giới, ranh giới. Ít dùng trong tiến...
毙伤
bì shāng
Bị giết chết hoặc bị thương nặng, thường...
毙命
bì mìng
Bị giết chết, mất mạng.
毙而后已
bì ér hòu yǐ
Không từ bỏ nhiệm vụ cho đến khi hy sinh...
chán
Con thỏ rừng, ít dùng trong tiếng Trung ...
毛举
máo jǔ
Liệt kê chi tiết từng vấn đề nhỏ nhặt, t...
毛布
máo bù
Vải thô, vải chưa xử lý kỹ
毛息
máo xī
Lãi suất thô (lãi trước khi trừ thuế, ph...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...