Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比物此志
Pinyin: bǐ wù cǐ zhì
Meanings: Compare an object with its purpose., So sánh vật này với mục đích của nó., 比物比类,比喻;志心意。指用事物行为来寄托、表达自己的心意。[出处]《汉书·贾谊传》“圣人有金城者,比物此志也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 比, 勿, 牛, 匕, 止, 士, 心
Chinese meaning: 比物比类,比喻;志心意。指用事物行为来寄托、表达自己的心意。[出处]《汉书·贾谊传》“圣人有金城者,比物此志也。”
Grammar: Thường được áp dụng trong ngữ cảnh sáng tạo hoặc kỹ thuật, khi nói đến mục đích của một đối tượng cụ thể.
Example: 在设计时要懂得比物此志。
Example pinyin: zài shè jì shí yào dǒng de bǐ wù cǐ zhì 。
Tiếng Việt: Khi thiết kế cần hiểu rõ việc so sánh vật với mục đích của nó.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
So sánh vật này với mục đích của nó.
Nghĩa phụ
English
Compare an object with its purpose.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比物比类,比喻;志心意。指用事物行为来寄托、表达自己的心意。[出处]《汉书·贾谊传》“圣人有金城者,比物此志也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế