Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 毕命

Pinyin: bì mìng

Meanings: To sacrifice one's life, to perish, Hy sinh mạng sống, bỏ mạng, ①结束生命,多指横死。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 十, 比, 亼, 叩

Chinese meaning: ①结束生命,多指横死。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh bi tráng.

Example: 战士在战场上毕命。

Example pinyin: zhàn shì zài zhàn chǎng shàng bì mìng 。

Tiếng Việt: Người chiến sĩ đã hy sinh trên chiến trường.

毕命
bì mìng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh mạng sống, bỏ mạng

To sacrifice one's life, to perish

结束生命,多指横死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

毕命 (bì mìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung