Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比众不同

Pinyin: bǐ zhòng bù tóng

Meanings: Different from the crowd; standing out among others., Khác biệt so với đám đông; nổi bật giữa mọi người., 与大家相比,大不一样。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“原来悟空筋斗云比众不同,十分快疾,把个金星撇在脑后,先至南天门外。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 20

Radicals: 比, 人, 从, 一, 口

Chinese meaning: 与大家相比,大不一样。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“原来悟空筋斗云比众不同,十分快疾,把个金星撇在脑后,先至南天门外。”

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để miêu tả sự nổi bật.

Example: 她的才华让她比众不同。

Example pinyin: tā de cái huá ràng tā bǐ zhòng bù tóng 。

Tiếng Việt: Tài năng của cô ấy khiến cô nổi bật giữa mọi người.

比众不同
bǐ zhòng bù tóng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khác biệt so với đám đông; nổi bật giữa mọi người.

Different from the crowd; standing out among others.

与大家相比,大不一样。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“原来悟空筋斗云比众不同,十分快疾,把个金星撇在脑后,先至南天门外。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...