Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 比翼双飞
Pinyin: bǐ yì shuāng fēi
Meanings: Fly side by side; metaphorically refers to a couple always being together, often used to describe romantic love., Bay song song, ám chỉ cặp đôi luôn bên nhau, thường dùng để miêu tả tình yêu đôi lứa., 连缀相类的事物,进行排比归纳。[出处]汉·枚乘《七发》“于是使博辩之士,原本山川,极命草木;比物属事,离辞连类。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 比, 異, 羽, 又, 飞
Chinese meaning: 连缀相类的事物,进行排比归纳。[出处]汉·枚乘《七发》“于是使博辩之士,原本山川,极命草木;比物属事,离辞连类。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang ý nghĩa lãng mạn hoặc biểu tượng cho tình yêu bền vững.
Example: 他们的爱情就像比翼双飞。
Example pinyin: tā men de ài qíng jiù xiàng bǐ yì shuāng fēi 。
Tiếng Việt: Tình yêu của họ giống như đôi cánh liền nhau, bay sát bên nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bay song song, ám chỉ cặp đôi luôn bên nhau, thường dùng để miêu tả tình yêu đôi lứa.
Nghĩa phụ
English
Fly side by side; metaphorically refers to a couple always being together, often used to describe romantic love.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
连缀相类的事物,进行排比归纳。[出处]汉·枚乘《七发》“于是使博辩之士,原本山川,极命草木;比物属事,离辞连类。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế