Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比丘

Pinyin: bǐ qiū

Meanings: Bhikkhu (a male Buddhist monk)., Tỳ kheo (nhà sư nam trong Phật giáo)., ①和尚。梵语,khiksu的译音。[例]桑门为息心,比丘为行乞。——《魏书·释老志》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 比, 丘

Chinese meaning: ①和尚。梵语,khiksu的译音。[例]桑门为息心,比丘为行乞。——《魏书·释老志》。

Grammar: Danh từ chuyên ngành tôn giáo, thường xuất hiện trong văn cảnh Phật giáo.

Example: 寺庙里有很多比丘。

Example pinyin: sì miào lǐ yǒu hěn duō bǐ qiū 。

Tiếng Việt: Trong chùa có rất nhiều nhà sư nam.

比丘
bǐ qiū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỳ kheo (nhà sư nam trong Phật giáo).

Bhikkhu (a male Buddhist monk).

和尚。梵语,khiksu的译音。桑门为息心,比丘为行乞。——《魏书·释老志》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...