Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 比年不登

Pinyin: bǐ nián bù dēng

Meanings: Several consecutive years of poor harvests or crop failures., Nhiều năm liền mất mùa, thất thu liên tục., 比屡屡;频频。农业连年歉收。亦作比岁不登”。[出处]《晋书·傅玄传》“时比年不登,羌胡扰边,诏公卿会议,玄应对所问,陈事切直。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 比, 年, 一, 癶, 豆

Chinese meaning: 比屡屡;频频。农业连年歉收。亦作比岁不登”。[出处]《晋书·傅玄传》“时比年不登,羌胡扰边,诏公卿会议,玄应对所问,陈事切直。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, sử dụng trực tiếp trong câu để diễn tả trạng thái kéo dài của việc mất mùa.

Example: 由于自然灾害,这个地方已经比年不登。

Example pinyin: yóu yú zì rán zāi hài , zhè ge dì fāng yǐ jīng bǐ nián bù dēng 。

Tiếng Việt: Do thiên tai, nơi này đã mất mùa liên tục nhiều năm.

比年不登
bǐ nián bù dēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhiều năm liền mất mùa, thất thu liên tục.

Several consecutive years of poor harvests or crop failures.

比屡屡;频频。农业连年歉收。亦作比岁不登”。[出处]《晋书·傅玄传》“时比年不登,羌胡扰边,诏公卿会议,玄应对所问,陈事切直。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

比年不登 (bǐ nián bù dēng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung