Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14581 to 14610 of 28922 total words

极往知来
jí wǎng zhī lái
Hiểu biết quá khứ và tương lai, tầm nhìn...
极性
jí xìng
Tính cực đoan, tính đối lập
极恶不赦
jí è bù shè
Tội ác tày trời, không thể tha thứ
极恶穷凶
jí è qióng xiōng
Tàn ác đến cực điểm
极情尽致
jí qíng jìn zhì
Diễn tả hết mức độ cảm xúc
极情纵欲
jí qíng zòng yù
Phóng túng cảm xúc và dục vọng đến cực đ...
极昼
jí zhòu
Hiện tượng ban ngày kéo dài liên tục (ở ...
极智穷思
jí zhì qióng sī
Dùng hết trí tuệ và suy nghĩ
极望
jí wàng
Cảnh tượng tận cùng tầm mắt
极期
jí qī
Giai đoạn đỉnh điểm, thời kỳ quan trọng
极深研幾
jí shēn yán jī
Nghiên cứu sâu sắc và chi tiết nhất có t...
极目远望
jí mù yuǎn wàng
Nhìn xa hết tầm mắt, cố gắng nhìn tới nơ...
极目远眺
jí mù yuǎn tiào
Nhìn xa ra phía chân trời, ngắm cảnh xa ...
极目迥望
jí mù jiǒng wàng
Nhìn xa đến tận chân trời, hướng ánh mắt...
极而言之
jí ér yán zhī
Nói đến cùng cực, nói một cách tuyệt đối...
极重不反
jí zhòng bù fǎn
Nặng nề đến mức không thể quay đầu lại đ...
极重难返
jí zhòng nán fǎn
Nặng nề quá mức, khó có thể quay trở lại...
杰出
jié chū
Xuất sắc, vượt trội
杲杲
gǎo gǎo
Ánh sáng rực rỡ của mặt trời vừa mọc
杳不可闻
yǎo bù kě wén
Hoàn toàn không thể nghe thấy, âm thanh ...
杳冥
yǎo míng
Nơi tối tăm, sâu thẳm và xa xôi
杳如黄鹤
yǎo rú huáng hè
Biến mất hoàn toàn không dấu vết
杳无人烟
yǎo wú rén yān
Nơi hoang vắng, không có dấu hiệu con ng...
杳无人迹
yǎo wú rén jì
Không có dấu vết con người đi qua
杳无信息
yǎo wú xìn xī
Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì
杳无影响
yǎo wú yǐng xiǎng
Không có bất kỳ ảnh hưởng hay tác động n...
杳无消息
yǎo wú xiāo xī
Không có tin tức hoặc hồi âm
杳无踪影
yǎo wú zōng yǐng
Không có dấu vết hay bóng dáng nào
杳无踪迹
yǎo wú zōng jì
Không có dấu vết hay hình bóng gì để lại
杳无音信
yǎo wú yīn xìn
Không có bất kỳ tin tức hay thông tin gì

Showing 14581 to 14610 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

HSK Level 6 - Superior level with 5000+ complex vocabulary words | ChebChat