Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杳冥
Pinyin: yǎo míng
Meanings: A place that is dark, deep, and remote., Nơi tối tăm, sâu thẳm và xa xôi, ①幽暗。[例]于恍惚杳冥之中。——《老残游记》。*②极高或极远以致看不清的地方。[例]翱翔于杳冥之上。——宋玉《对楚王问》。[例]绝云霓,入青霄,飞腾乎杳冥之上。——《镜花缘》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 木, 冖, 昗
Chinese meaning: ①幽暗。[例]于恍惚杳冥之中。——《老残游记》。*②极高或极远以致看不清的地方。[例]翱翔于杳冥之上。——宋玉《对楚王问》。[例]绝云霓,入青霄,飞腾乎杳冥之上。——《镜花缘》。
Grammar: Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ/trạng từ khác để tạo thành cụm từ.
Example: 杳冥之中,似乎有神灵存在。
Example pinyin: yǎo míng zhī zhōng , sì hū yǒu shén líng cún zài 。
Tiếng Việt: Trong nơi tối tăm sâu thẳm dường như có sự hiện diện của thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi tối tăm, sâu thẳm và xa xôi
Nghĩa phụ
English
A place that is dark, deep, and remote.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
幽暗。于恍惚杳冥之中。——《老残游记》
极高或极远以致看不清的地方。翱翔于杳冥之上。——宋玉《对楚王问》。绝云霓,入青霄,飞腾乎杳冥之上。——《镜花缘》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!