Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 极目远眺
Pinyin: jí mù yuǎn tiào
Meanings: To look out into the horizon, gazing at distant scenery., Nhìn xa ra phía chân trời, ngắm cảnh xa xăm., 极尽;眺望。尽眼力之所及眺望远方。[出处]三国·魏·王朗《与许靖书》“子虽在裔土,想亦极目而迥望,侧耳而遐听,延颈而鹤立。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 30
Radicals: 及, 木, 目, 元, 辶, 兆
Chinese meaning: 极尽;眺望。尽眼力之所及眺望远方。[出处]三国·魏·王朗《与许靖书》“子虽在裔土,想亦极目而迥望,侧耳而遐听,延颈而鹤立。”
Grammar: Tương tự như 极目远望, cụm từ này cũng diễn tả hành động nhìn xa. Nó thường sử dụng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc cảm xúc con người khi đối diện khung cảnh rộng lớn.
Example: 清晨时分,他喜欢站在阳台上极目远眺。
Example pinyin: qīng chén shí fēn , tā xǐ huan zhàn zài yáng tái shàng jí mù yuǎn tiào 。
Tiếng Việt: Vào buổi sáng sớm, anh ấy thích đứng trên ban công để ngắm nhìn xa xăm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn xa ra phía chân trời, ngắm cảnh xa xăm.
Nghĩa phụ
English
To look out into the horizon, gazing at distant scenery.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极尽;眺望。尽眼力之所及眺望远方。[出处]三国·魏·王朗《与许靖书》“子虽在裔土,想亦极目而迥望,侧耳而遐听,延颈而鹤立。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế