Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杲杲
Pinyin: gǎo gǎo
Meanings: Bright and radiant sunlight at sunrise., Ánh sáng rực rỡ của mặt trời vừa mọc, ①明亮的样子。[例]其(表祈求语气)雨其雨,杲杲日出。——《诗·卫风·伯兮》。[例]杲杲为日出之容,灑灑拟雨雪之状。——刘勰《文心雕龙·物色》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 日, 木
Chinese meaning: ①明亮的样子。[例]其(表祈求语气)雨其雨,杲杲日出。——《诗·卫风·伯兮》。[例]杲杲为日出之容,灑灑拟雨雪之状。——刘勰《文心雕龙·物色》。
Grammar: Từ ghép mô tả đặc điểm ánh sáng, thường xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 杲杲日光,照亮大地。
Example pinyin: gǎo gǎo rì guāng , zhào liàng dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng rực rỡ của mặt trời chiếu sáng mặt đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ánh sáng rực rỡ của mặt trời vừa mọc
Nghĩa phụ
English
Bright and radiant sunlight at sunrise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明亮的样子。其(表祈求语气)雨其雨,杲杲日出。——《诗·卫风·伯兮》。杲杲为日出之容,灑灑拟雨雪之状。——刘勰《文心雕龙·物色》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!