Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杳无人烟
Pinyin: yǎo wú rén yān
Meanings: Desolate and uninhabited area with no signs of human life., Nơi hoang vắng, không có dấu hiệu con người sinh sống, 僻远无人居住。形容荒凉,偏僻。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十四回“师兄差疑了,似这杳无人烟之处,又无个怪兽妖禽,怕他怎的?”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 24
Radicals: 日, 木, 一, 尢, 人, 因, 火
Chinese meaning: 僻远无人居住。形容荒凉,偏僻。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十四回“师兄差疑了,似这杳无人烟之处,又无个怪兽妖禽,怕他怎的?”
Grammar: Dùng để miêu tả cảnh vật không có sự sống của con người, thường kết hợp với các tính từ khác.
Example: 这个地方杳无人烟,十分荒凉。
Example pinyin: zhè ge dì fāng yǎo wú rén yān , shí fēn huāng liáng 。
Tiếng Việt: Nơi này hoang vắng, không có dấu hiệu con người sinh sống, rất hoang tàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nơi hoang vắng, không có dấu hiệu con người sinh sống
Nghĩa phụ
English
Desolate and uninhabited area with no signs of human life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
僻远无人居住。形容荒凉,偏僻。[出处]明·吴承恩《西游记》第六十四回“师兄差疑了,似这杳无人烟之处,又无个怪兽妖禽,怕他怎的?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế