Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杳无人迹

Pinyin: yǎo wú rén jì

Meanings: No traces of human footsteps or presence., Không có dấu vết con người đi qua, 杳不见踪影;迹脚印。连一个人的脚印也看不到。形容地方非常荒凉、偏僻,从来没有人去过。[出处]唐·常沂《灵鬼志·郑绍》“至明年春,绍复至此,但见红花翠竹,流水青山,杳无人迹。绍乃号恸经日而返。”[例]穿过小亭,有秋千一架,上与云齐;而羒索沉沉,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 日, 木, 一, 尢, 人, 亦, 辶

Chinese meaning: 杳不见踪影;迹脚印。连一个人的脚印也看不到。形容地方非常荒凉、偏僻,从来没有人去过。[出处]唐·常沂《灵鬼志·郑绍》“至明年春,绍复至此,但见红花翠竹,流水青山,杳无人迹。绍乃号恸经日而返。”[例]穿过小亭,有秋千一架,上与云齐;而羒索沉沉,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh việc không có ai từng đặt chân đến một khu vực nào đó.

Example: 这片森林杳无人迹,显得格外神秘。

Example pinyin: zhè piàn sēn lín yǎo wú rén jì , xiǎn de gé wài shén mì 。

Tiếng Việt: Khu rừng này không có dấu vết con người, trông rất bí ẩn.

杳无人迹
yǎo wú rén jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không có dấu vết con người đi qua

No traces of human footsteps or presence.

杳不见踪影;迹脚印。连一个人的脚印也看不到。形容地方非常荒凉、偏僻,从来没有人去过。[出处]唐·常沂《灵鬼志·郑绍》“至明年春,绍复至此,但见红花翠竹,流水青山,杳无人迹。绍乃号恸经日而返。”[例]穿过小亭,有秋千一架,上与云齐;而羒索沉沉,~。——清·蒲松龄《聊斋志异·西湖主》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

杳无人迹 (yǎo wú rén jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung