Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 杳无踪影
Pinyin: yǎo wú zōng yǐng
Meanings: No trace or sign of presence., Không có dấu vết hay bóng dáng nào, 一点踪迹都没有。指不知去向。同杳无踪迹”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 日, 木, 一, 尢, 宗, 𧾷, 彡, 景
Chinese meaning: 一点踪迹都没有。指不知去向。同杳无踪迹”。
Grammar: Thường dùng trong những tình huống mất tích không rõ nguyên nhân.
Example: 那艘船在浓雾中杳无踪影。
Example pinyin: nà sōu chuán zài nóng wù zhōng yǎo wú zōng yǐng 。
Tiếng Việt: Con tàu đó trong làn sương mù dày đặc đã không còn dấu vết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không có dấu vết hay bóng dáng nào
Nghĩa phụ
English
No trace or sign of presence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一点踪迹都没有。指不知去向。同杳无踪迹”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế