Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Showing 2671 to 2700 of 12077 total words

qiáo
Cao lớn, cao ráo
yo
Than ôi, trời ơi (biểu thị ngạc nhiên ho...
pēn
Phun, xịt
喷发
pēn fā
Phun trào (thường chỉ núi lửa hoặc nguồn...
喷壶
pēn hú
Vòi phun, bình phun
喷头
pēn tóu
Đầu phun
喷射
pēn shè
Phun ra, bắn ra
喷气
pēn qì
Phun ra luồng khí mạnh.
喷洒
pēn sǎ
Phun tưới (thường là nước hoặc hoá chất ...
喷漆
pēn qī
Phun sơn (lên bề mặt vật thể).
喷饭
pēn fàn
Phun cơm, chỉ cười đến mức không kiểm so...
sǎng
Giọng nói, dây thanh quản.
嗜好
shì hào
Sở thích đặc biệt, đam mê (thường là thó...
嗞啦
zī lā
Âm thanh của tiếng sôi, chiên, hoặc cháy...
wēng
Tiếng vo ve (tiếng ong kêu).
嗡嗡
wēng wēng
Tiếng vo ve, tiếng ong kêu.
嗤笑
chī xiào
Cười nhạo, chế giễu.
ài
Ồ, à (thể hiện sự đồng tình hoặc chú ý)
嘀嗒
dī dā
Tiếng tích tắc của đồng hồ.
Âm thanh nhỏ nhẹ, lách cách (như tiếng c...
嘴严
zuǐ yán
Giữ miệng kín đáo, không dễ tiết lộ bí m...
嘴勤
zuǐ qín
Siêng năng nói chuyện, hay hỏi han.
嘴头
zuǐ tóu
Đầu môi (phần ngoài cùng của môi).
嘴尖
zuǐ jiān
Miệng lanh lợi, sắc bén (ý chỉ người nói...
嘴快
zuǐ kuài
Nhanh miệng (ý chỉ người hay nói trước k...
嘴懒
zuǐ lǎn
Lười nói chuyện, ít giao tiếp.
嘴松
zuǐ sōng
Không giữ kín lời nói, dễ tiết lộ bí mật...
嘴甜心苦
zuǐ tián xīn kǔ
Miệng nói ngọt nhưng lòng dạ hiểm độc.
嘴直心快
zuǐ zhí xīn kuài
Nói thẳng và hành động nhanh nhẹn.
嘴脸
zuǐ liǎn
Khuôn mặt (đôi khi mang nghĩa tiêu cực, ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...