Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴甜心苦
Pinyin: zuǐ tián xīn kǔ
Meanings: Sweet-talking but with a wicked heart., Miệng nói ngọt nhưng lòng dạ hiểm độc., 说话和善,居心不良。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十五回“‘嘴甜心苦,两面三刀’,‘上头笑着,脚底下使绊子’,‘明是一盆火,暗是一把刀’,他都全占了。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 口, 觜, 甘, 舌, 心, 古, 艹
Chinese meaning: 说话和善,居心不良。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十五回“‘嘴甜心苦,两面三刀’,‘上头笑着,脚底下使绊子’,‘明是一盆火,暗是一把刀’,他都全占了。”
Grammar: Thành ngữ này mang tính chất phê phán, chỉ những người giả tạo.
Example: 你别看她嘴甜,其实嘴甜心苦。
Example pinyin: nǐ bié kàn tā zuǐ tián , qí shí zuǐ tián xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Đừng nhìn cô ấy nói ngọt mà lầm, thực ra miệng ngọt mà lòng đắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Miệng nói ngọt nhưng lòng dạ hiểm độc.
Nghĩa phụ
English
Sweet-talking but with a wicked heart.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
说话和善,居心不良。[出处]清·曹雪芹《红楼梦》第六十五回“‘嘴甜心苦,两面三刀’,‘上头笑着,脚底下使绊子’,‘明是一盆火,暗是一把刀’,他都全占了。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế