Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嗠
Pinyin: wēng
Meanings: Buzzing sound (of bees)., Tiếng vo ve (tiếng ong kêu)., ①古同“酪”。
HSK Level: 5
Part of speech: other
0Chinese meaning: ①古同“酪”。
Grammar: Từ tượng thanh mô tả âm thanh của côn trùng.
Example: 蜜蜂在花丛中嗡嗡飞舞。
Example pinyin: mì fēng zài huā cóng zhōng wēng wēng fēi wǔ 。
Tiếng Việt: Ong bay vo ve giữa những bông hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng vo ve (tiếng ong kêu).
Nghĩa phụ
English
Buzzing sound (of bees).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“酪”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!