Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: ài

Meanings: Oh, ah (showing agreement or attention)., Ồ, à (thể hiện sự đồng tình hoặc chú ý), ①表示懊恼、悔恨:嗳,我真不该来!

HSK Level: 5

Part of speech: thán từ

Stroke count: 13

Radicals: 口, 爱

Chinese meaning: ①表示懊恼、悔恨:嗳,我真不该来!

Hán Việt reading: ái

Grammar: Dùng để thu hút sự chú ý hoặc thể hiện sự tán thành, thường đặt ở đầu câu.

Example: 嗳,你说得对。

Example pinyin: ài , nǐ shuō dé duì 。

Tiếng Việt: Ồ, bạn nói đúng.

ài
5thán từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồ, à (thể hiện sự đồng tình hoặc chú ý)

ái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Oh, ah (showing agreement or attention).

表示懊恼、悔恨

嗳,我真不该来!

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嗳 (ài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung