Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嘴懒
Pinyin: zuǐ lǎn
Meanings: Reluctant to talk, less communication., Lười nói chuyện, ít giao tiếp., ①不愿多费口舌;懒得说太多的话。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 32
Radicals: 口, 觜, 忄, 赖
Chinese meaning: ①不愿多费口舌;懒得说太多的话。
Grammar: Tính từ ghép, mô tả thái độ giao tiếp.
Example: 他平时嘴懒,不喜欢参加聚会。
Example pinyin: tā píng shí zuǐ lǎn , bù xǐ huan cān jiā jù huì 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình thường ít nói, không thích tham gia tiệc tùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lười nói chuyện, ít giao tiếp.
Nghĩa phụ
English
Reluctant to talk, less communication.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不愿多费口舌;懒得说太多的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!