Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嘴快

Pinyin: zuǐ kuài

Meanings: Quick to speak (referring to someone who often speaks before thinking carefully)., Nhanh miệng (ý chỉ người hay nói trước khi suy nghĩ kỹ)., ①有话藏不住,马上说出或提前说出。[例]心直嘴快。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 口, 觜, 夬, 忄

Chinese meaning: ①有话藏不住,马上说出或提前说出。[例]心直嘴快。

Grammar: Tính từ ghép, mô tả đặc điểm cá nhân.

Example: 他因为嘴快得罪了不少人。

Example pinyin: tā yīn wèi zuǐ kuài dé zuì le bù shǎo rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì nhanh miệng mà đắc tội với nhiều người.

嘴快
zuǐ kuài
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh miệng (ý chỉ người hay nói trước khi suy nghĩ kỹ).

Quick to speak (referring to someone who often speaks before thinking carefully).

有话藏不住,马上说出或提前说出。心直嘴快

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嘴快 (zuǐ kuài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung