Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喷饭

Pinyin: pēn fàn

Meanings: To laugh so hard that food comes out of your mouth., Phun cơm, chỉ cười đến mức không kiểm soát được, dẫn đến việc thức ăn bị phun ra., ①吃饭时突然发笑而把嘴中的饭喷出来,于是用“令人喷饭”来形容事情的可笑。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 贲, 反, 饣

Chinese meaning: ①吃饭时突然发笑而把嘴中的饭喷出来,于是用“令人喷饭”来形容事情的可笑。

Grammar: Động từ, mang sắc thái hài hước hoặc cường điệu, thường dùng trong văn nói.

Example: 这个笑话让我笑得喷饭。

Example pinyin: zhè ge xiào huà ràng wǒ xiào dé pēn fàn 。

Tiếng Việt: Câu chuyện cười này khiến tôi cười đến mức phun cả cơm.

喷饭
pēn fàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phun cơm, chỉ cười đến mức không kiểm soát được, dẫn đến việc thức ăn bị phun ra.

To laugh so hard that food comes out of your mouth.

吃饭时突然发笑而把嘴中的饭喷出来,于是用“令人喷饭”来形容事情的可笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喷饭 (pēn fàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung