Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Showing 12031 to 12060 of 12092 total words

黄金时间
huáng jīn shí jiān
Giờ vàng, thời điểm quan trọng hoặc đắt ...
黄钢
huáng gāng
Thép vàng, hợp kim chứa vàng hoặc thép v...
黄陵
huáng líng
Lăng mộ của Hoàng Đế (vị vua đầu tiên tr...
nián
Dính, nhớp
黑影
hēi yǐng
Bóng đen, bóng tối
黑心
hēi xīn
Lòng dạ đen tối, độc ác
黑白分明
hēi bái fēn míng
Rõ ràng đúng sai, ranh giới rõ ràng
墨守成法
mò shǒu chéng fǎ
Giữ nguyên cách làm cũ, không chịu thay ...
墨守成规
mò shǒu chéng guī
Bảo thủ, tuân theo quy tắc cũ mà không c...
墨客
mò kè
Người chuyên sáng tác thơ văn hoặc thư p...
Im lặng (tính từ); suy ngẫm trong im lặn...
默书
mò shū
Viết lại từ trí nhớ (thường dùng trong n...
默写
mò xiě
Viết lại chính xác từ trí nhớ (thường dù...
默叹
mò tàn
Thầm khen ngợi, tán thưởng trong lòng mà...
默字
mò zì
Cách viết chữ Hán bằng trí nhớ mà không ...
默志
mò zhì
Ghi nhớ trong lòng, khắc sâu vào tâm trí...
默算
mò suàn
Tính nhẩm, tính toán trong đầu mà không ...
默记
mò jì
Ghi nhớ trong lòng, thuộc lòng mà không ...
默许
mò xǔ
Âm thầm đồng ý, không phản đối mặc dù kh...
默默无言
mò mò wú yán
Im lặng, không nói năng gì, giữ im lặng ...
默默无闻
mò mò wú wén
Sống và làm việc âm thầm, không nổi tiến...
黝黑
yǒu hēi
Màu đen sẫm, tối.
黢黑
qū hēi
Đen kịt, đen thui (thường nói về da).
biē
Ba ba.
鼎力
dǐng lì
Sức mạnh lớn lao, nỗ lực hết mình để giú...
鼎鼎
dǐng dǐng
Rất nổi tiếng, uy thế lớn.
鼓乐
gǔ yuè
Âm nhạc của trống và các nhạc cụ gõ, thư...
鼓书
gǔ shū
Một hình thức nghệ thuật kể chuyện dân g...
鼓凸
gǔ tū
Phồng lên, nhô ra, chỉ sự tăng kích thướ...
鼓励
gǔ lì
Khuyến khích, động viên tinh thần.

Showing 12031 to 12060 of 12092 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...