Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼓凸
Pinyin: gǔ tū
Meanings: To bulge out or protrude, referring to the increase in size or prominence of a body part or object., Phồng lên, nhô ra, chỉ sự tăng kích thước hoặc nổi bật của một bộ phận nào đó trên cơ thể hoặc vật thể., ①凸出来。[例]她的眼睛有点鼓凸。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 壴, 支, 凸
Chinese meaning: ①凸出来。[例]她的眼睛有点鼓凸。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể mô tả trạng thái tạm thời hoặc lâu dài. Thường kết hợp với danh từ chỉ bộ phận cơ thể hoặc vật thể.
Example: 他的眼睛因为疲劳而鼓凸出来。
Example pinyin: tā de yǎn jīng yīn wèi pí láo ér gǔ tū chū lái 。
Tiếng Việt: Đôi mắt anh ta vì mệt mỏi mà phồng lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phồng lên, nhô ra, chỉ sự tăng kích thước hoặc nổi bật của một bộ phận nào đó trên cơ thể hoặc vật thể.
Nghĩa phụ
English
To bulge out or protrude, referring to the increase in size or prominence of a body part or object.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凸出来。她的眼睛有点鼓凸
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!