Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼎力

Pinyin: dǐng lì

Meanings: Great strength, putting forth one’s best effort to help., Sức mạnh lớn lao, nỗ lực hết mình để giúp đỡ., ①敬辞,大力(帮助)(表示请托或感谢时用)。[例]多蒙鼎力协助,无任感谢。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 目, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①敬辞,大力(帮助)(表示请托或感谢时用)。[例]多蒙鼎力协助,无任感谢。

Grammar: Có thể đứng độc lập làm danh từ hoặc kết hợp với trợ từ để tạo thành cụm từ. Thường dùng trong văn nói trang trọng.

Example: 感谢您的鼎力相助。

Example pinyin: gǎn xiè nín de dǐng lì xiāng zhù 。

Tiếng Việt: Cảm ơn vì sự giúp đỡ tận tình của bạn.

鼎力
dǐng lì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sức mạnh lớn lao, nỗ lực hết mình để giúp đỡ.

Great strength, putting forth one’s best effort to help.

敬辞,大力(帮助)(表示请托或感谢时用)。多蒙鼎力协助,无任感谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼎力 (dǐng lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung