Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 默志
Pinyin: mò zhì
Meanings: To engrave something in one’s mind silently without expressing it., Ghi nhớ trong lòng, khắc sâu vào tâm trí mà không nói ra., ①默记。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 犬, 黑, 士, 心
Chinese meaning: ①默记。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với tân ngữ là những điều quan trọng cần ghi nhớ. Cấu trúc: [Chủ ngữ] + 默志 + [tân ngữ].
Example: 他把老师的话默默记在心里。
Example pinyin: tā bǎ lǎo shī de huà mò mò jì zài xīn lǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy ghi nhớ lời thầy trong lòng mà không nói ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghi nhớ trong lòng, khắc sâu vào tâm trí mà không nói ra.
Nghĩa phụ
English
To engrave something in one’s mind silently without expressing it.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
默记
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!